(đơn vị : triệu KRW, %, %)
STATEMENT OF FINANCIAL POSITION
Hạng mục tài chính
12/2020
Thời gian
Số tiền
Tỉ lệ cấu thành
Tỉ lệ tăng giảm
12/2019
Thời gian
Số tiền
Tỉ lệ cấu thành
Tỉ lệ tăng giảm
12/2018
Thời gian
Số tiền
Tỉ lệ cấu thành
Tỉ lệ tăng giảm
Tài
sản
ngắn
hạn
12/2020
55,410
37.3
44.9
12/2019
38,249
27.7
-51.1
12/2018
78,209
52.7
12.8
Tài
sản
dài
hạn
12/2018
92,971
62.7
-7.1
12/2019
100,023
72.3
42.4
12/2018
70,262
47.3
138.5
Tổng
cộng
tài
sản
12/2020
148,381
100
7.3
12/2019
138,272
100
-6.9
12/2018
148,471
100
50.2
Nợ
ngắn
hạn
12/2020
44,195
29.8
-22.8
12/2019
57,284
41.4
-37.1
12/2018
91,064
61.3
90.9
Nợ
dài
hạn
12/2020
75,372
50.8
56.2
12/2019
48,242
34.9
39.8
12/2018
34,497
23.2
233.3
Tổng
cộng
nợ
phải
trả
12/2020
119.567
80.6
13.3
12/2019
105,526
76.3
-16.0
12/2018
125,561
85
116.3
Vốn
chủ
sở
hữu
12/2020
8.263
5.6
-78.9
12/2019
39.176
28.3
1
12/2018
38,773
26.1
9
Thặng
dư
vốn
12/2020
51.266
34.6
172
12/2019
18.848
13.6
0.7
12/2018
18.982
12.8
-0.4
Thặng
dư
lợi
nhuận
12/2020
-30.715
-20.7
21.5
12/2019
-25.278
-18.3
-27.5
12/2018
-34.845
-23.5
-151.6
Tổng
cộng
nguồn
vốn
12/2020
28.814
19.4
-12
12/2019
32.746
23.7
42.9
12/2018
22.910
15.4
-43.8
(đơn vị : triệu KRW, %, %)
SIMPLIFIED INCOME STATMENT
Hạng mục tài chính
12/2020
Thời gian
Số tiền
Tỉ lệ cấu thành
Tỉ lệ tăng giảm
12/2019
Thời gian
Số tiền
Tỉ lệ cấu thành
Tỉ lệ tăng giảm
12/2018
Thời gian
Số tiền
Tỉ lệ cấu thành
Tỉ lệ tăng giảm
Doanh
thu
12/2020
21.431
100
-72.8
12/2019
78.674
100
152
12/2018
31.215
100
39.3
Lợi
nhận
gộp
về
bán
hàng
và
cung
cấp
dịch
vụ
12/2020
3.838
17.9
-75.2
12/2019
15.483
19.7
316.2
12/2018
3.720
11.9
99.3
Lợi
nhuận
từ
hoạt
động
kinh
doanh
12/2020
-8.230
-38.4
적자전환
12/2019
6.555
8.3
흑자전환
12/2018
-6.285
-20.1
38.9
Lợi
nhuận
không
từ
hoạt
động
kinh
doanh
12/2020
6.816
31.8
160.5
12/2019
8.778
11.2
-27
12/2018
12.023
38.5
819.3
Chi
phí
không
từ
hoạt
động
kinh
doanh
12/2020
4.522
21.1
-14.5
12/2019
5.286
6.7
-74.9
12/2018
21.096
67.6
190.8
Lợi
nhuận
thuần
kỳ
này
12/2020
-5.680
-26.5
적자전환
12/2019
9.251
11.8
흑자전환
12/2018
-17.027
-54.5
-1.9